BẢNG GIÁ THAM KHẢO THUÊ XE 16 CHỖ
Tuyến các lộ trình |
Thời gian |
KM |
Giá thuê |
MIỀN BẮC | | | |
Hà Nội – Sân bay Nội Bài | 3 tiếng | 70 | 750.000đ |
Hà Nội City trong ngày | 8 tiếng | 100 | 1.600.000đ |
Ngoại thành Hà Nội | 1 ngày | 150 | 2.000.000đ |
Hà Nội – Ninh Bình/Hải Phòng | 1 ngày | 200 | 2.200.000đ |
Hà Nội – Hạ Long/Lạng Sơn/Mai Châu | 1 ngày | 300 | 3,000.000đ |
Hà Nội – Yên Tử | 1 ngày | 350 | 2.500.000đ |
Hà Nội – Đền Hùng | 1 ngày | 250 | 2.200.000đ |
Hà Nội – Côn Sơn – Kiếp Bạc | 1 ngày | 230 | 2.000.000đ |
Hà Nội – Hạ Long – Tuần Châu | 2 ngày | 450 | 4.500.000đ |
Hà Nội – Cửa Ông – Hạ Long | 2 ngày | 550 | 5.800.000đ |
Hà Nội – Móng Cái – Trà Cổ | 4 ngày | 900 | 9.000.000đ |
Hà Nội – Hoa Lư – Tam Cốc | 1 ngày | 250 | 2.000.000đ |
Hà Nội – Cúc Phương | 1 ngày | 350 | 2.400.000đ |
Hà Nội – Bái Đính – Tràng An | 1 ngày | 250 | 2.000.000đ |
Hà Nội – Bái Đính – Phát Diệm | 1 ngày | 350 | 2.400.000đ |
Hà Nội – Lạng Sơn | 2 ngày | 400 | 4.200.000đ |
Hà Nội – Chùa Hương | 1 ngày | 150 | 1.900.000đ |
Hà Nội – Ao Vua – Khoang Xanh | 1 ngày | 150 | 1.800.000đ |
Hà Nội – Thiên Sơn – Suối Ngà | 1 ngày | 150 | 1.800.000đ |
Hà Nội – Đầm Long | 1 ngày | 150 | 1.800.000đ |
Hà Nội – Tây Thiên | 1 ngày | 200 | 1.900.000đ |
Hà Nội – Tam Đảo | 1 ngày | 200 | 2.000.000đ |
Hà Nội – Tam Đảo – Thiền Viện Trúc Lâm | 2 ngày | 250 | 3.800.000đ |
Hà Nội – Đồ Sơn | 1 ngày | 250 | 3.500.000đ |
MIỀN TRUNG | | | |
Đón tiễn ga Quảng Bình | 2 tiếng | | 600.000đ |
Quảng Bình – Phong Nha – Động Thiên Đường | 1 ngày | 200 | 1.800.000đ |
Đón tiễn sân bay Huế | 3 tiếng | 70 | 650.000đ |
Huế – Đà Nẵng – Hội An | 1 lượt | 250 | 2.200.000đ |
Đón tiễn sân bay Đà Nẵng | 2 tiếng | 60 | 500.000đ |
Đà Nẵng – Hội An | 1 lượt | 80 | 650.000đ |
Đà Nẵng – Bà Nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 150 | 1.500.000đ |
Đà Nẵng – Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn – Hội An | 1 ngày | 150 | 1.600.000đ |
MIỀN NAM | | | |
Đón tiễn Sân bay HCM/Nha Trang/Đà Lạt | 3 tiếng | | 700.000đ |
Hồ Chí Minh City trong ngày | 1 ngày | 150 | 1.600.000đ |
HCM ngoại thành trong ngày | 1 ngày | 200 | 1.900.000đ |
HCM – Đà Lạt | 1 lượt | 750 | 5.900.000đ |
HCM – Nha Trang | 1 lượt | 1000 | 6.900.000đ |
HCM – Vũng Tàu /Mỹ Tho/ | 1 ngày | 250 | 2.500.000đ |
HCM – Phan Thiết/Tây Ninh/Mộc Bài/Cần Thơ | 2 ngày | 400 | 4.000.000đ |
Giá tính thêm vượt km và thời gian: 6.500đ/km và 65.000đ/giờ.
Các yêu cầu khác xin vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá phù hợp với lộ trình, thời gian sử dụng xe hay những phát sinh trong suốt thời gian thuê xe.
ĐIỀU KHOẢN THUÊ XE
1. Thời gian phục vụ từ 7h00 đến 18h00, trường hợp khách thuê xe trước hoặc sau giờ quy định sẽ tính phí ngoài giờ
2. Định mức sử dụng xe:
Nội thành Hà Nội/Sài Gòn/Đà Nẵng – giới hạn 100km/ngày
Đón tiễn sân bay – 70km, tối đa 3 tiếng
Ngoại tỉnh – giới hạn 200km/ngày, ngoài 200km tính phụ trội km
3. Giá thuê xe sẽ tăng thêm 30% vào các dịp lễ, Tết như: Giỗ tổ 10/3 AL, 30/4, 1/5, Tết Nguyên Đán…
4. Giá áp dụng cho 2 chiều đi và về, bao gồm phí xăng dầu, cầu phà, bến bãi.. chưa bao gồm 10% VAT
Do biến động liên tục của thị trường với giá xăng dầu/cầu phà/bến bãi.. báo giá trên website có thể chưa được cập nhật một cách kịp thời hoặc do những yêu cầu của từng hành trình thuê xe nên báo giá trên website có thể không hoàn toàn chính xác. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua điện thoại hoặc email để được báo giá chính xác nhất.
Thông tin liên hệ
Địa chỉ Tầng 8 Park 1 Eurowindow River Park Đông Hội Đông Anh Hà Nội
Số điện thoại 0888908866
Doanh nghiệp Công ty TNHH đầu tư thương mại dịch vụ Thiên Nhi
MST 0110131414'
0 Nhận xét